2.000 Krone Đan Mạch sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền DKK sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 dkk
285,64 usd

1,000 DKK = 0,1428 USD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Mỹ
1 DKK0.14282 USD
5 DKK0.71409 USD
10 DKK1.42818 USD
20 DKK2.85636 USD
50 DKK7.14090 USD
100 DKK14.28180 USD
250 DKK35.70450 USD
500 DKK71.40900 USD
1000 DKK142.81800 USD
2000 DKK285.63600 USD
5000 DKK714.09000 USD
10000 DKK1,428.18000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Krone Đan Mạch
1 USD7.00192 DKK
5 USD35.00960 DKK
10 USD70.01920 DKK
20 USD140.03840 DKK
50 USD350.09600 DKK
100 USD700.19200 DKK
250 USD1,750.48000 DKK
500 USD3,500.96000 DKK
1000 USD7,001.92000 DKK
2000 USD14,003.84000 DKK
5000 USD35,009.60000 DKK
10000 USD70,019.20000 DKK