100 Krone Đan Mạch sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền DKK sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 dkk
14,38 usd

kr1,000 DKK = $0,1438 USD

Mid-market exchange rate at 09:06
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Mỹ
1 DKK0.14380 USD
5 DKK0.71901 USD
10 DKK1.43801 USD
20 DKK2.87602 USD
50 DKK7.19005 USD
100 DKK14.38010 USD
250 DKK35.95025 USD
500 DKK71.90050 USD
1000 DKK143.80100 USD
2000 DKK287.60200 USD
5000 DKK719.00500 USD
10000 DKK1,438.01000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Krone Đan Mạch
1 USD6.95407 DKK
5 USD34.77035 DKK
10 USD69.54070 DKK
20 USD139.08140 DKK
50 USD347.70350 DKK
100 USD695.40700 DKK
250 USD1,738.51750 DKK
500 USD3,477.03500 DKK
1000 USD6,954.07000 DKK
2000 USD13,908.14000 DKK
5000 USD34,770.35000 DKK
10000 USD69,540.70000 DKK