1 nghìn Đô-la Mỹ sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền USD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
6.981,29 dkk

$1,000 USD = kr6,981 DKK

Mid-market exchange rate at 12:12
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Krone Đan Mạch
1 USD6.98129 DKK
5 USD34.90645 DKK
10 USD69.81290 DKK
20 USD139.62580 DKK
50 USD349.06450 DKK
100 USD698.12900 DKK
250 USD1,745.32250 DKK
500 USD3,490.64500 DKK
1000 USD6,981.29000 DKK
2000 USD13,962.58000 DKK
5000 USD34,906.45000 DKK
10000 USD69,812.90000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Mỹ
1 DKK0.14324 USD
5 DKK0.71620 USD
10 DKK1.43240 USD
20 DKK2.86480 USD
50 DKK7.16200 USD
100 DKK14.32400 USD
250 DKK35.81000 USD
500 DKK71.62000 USD
1000 DKK143.24000 USD
2000 DKK286.48000 USD
5000 DKK716.20000 USD
10000 DKK1,432.40000 USD