Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền TRY sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
214,02 dkk

1,000 TRY = 0,2140 DKK

Mid-market exchange rate at 19:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Krone Đan Mạch
1 TRY0.21402 DKK
5 TRY1.07008 DKK
10 TRY2.14015 DKK
20 TRY4.28030 DKK
50 TRY10.70075 DKK
100 TRY21.40150 DKK
250 TRY53.50375 DKK
500 TRY107.00750 DKK
1000 TRY214.01500 DKK
2000 TRY428.03000 DKK
5000 TRY1,070.07500 DKK
10000 TRY2,140.15000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 DKK4.67257 TRY
5 DKK23.36285 TRY
10 DKK46.72570 TRY
20 DKK93.45140 TRY
50 DKK233.62850 TRY
100 DKK467.25700 TRY
250 DKK1,168.14250 TRY
500 DKK2,336.28500 TRY
1000 DKK4,672.57000 TRY
2000 DKK9,345.14000 TRY
5000 DKK23,362.85000 TRY
10000 DKK46,725.70000 TRY