Nhân dân tệ Trung Quốc sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền CNY sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
960,77 dkk

¥1,000 CNY = kr0,9608 DKK

Mid-market exchange rate at 15:01
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Krone Đan Mạch
1 CNY0.96077 DKK
5 CNY4.80385 DKK
10 CNY9.60770 DKK
20 CNY19.21540 DKK
50 CNY48.03850 DKK
100 CNY96.07700 DKK
250 CNY240.19250 DKK
500 CNY480.38500 DKK
1000 CNY960.77000 DKK
2000 CNY1,921.54000 DKK
5000 CNY4,803.85000 DKK
10000 CNY9,607.70000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Chinese Yuan RMB
1 DKK1.04083 CNY
5 DKK5.20415 CNY
10 DKK10.40830 CNY
20 DKK20.81660 CNY
50 DKK52.04150 CNY
100 DKK104.08300 CNY
250 DKK260.20750 CNY
500 DKK520.41500 CNY
1000 DKK1,040.83000 CNY
2000 DKK2,081.66000 CNY
5000 DKK5,204.15000 CNY
10000 DKK10,408.30000 CNY