Đô-la New Zealand sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền NZD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
4.134,37 dkk

$1,000 NZD = kr4,134 DKK

Mid-market exchange rate at 21:31
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Krone Đan Mạch
1 NZD4.13437 DKK
5 NZD20.67185 DKK
10 NZD41.34370 DKK
20 NZD82.68740 DKK
50 NZD206.71850 DKK
100 NZD413.43700 DKK
250 NZD1,033.59250 DKK
500 NZD2,067.18500 DKK
1000 NZD4,134.37000 DKK
2000 NZD8,268.74000 DKK
5000 NZD20,671.85000 DKK
10000 NZD41,343.70000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la New Zealand
1 DKK0.24188 NZD
5 DKK1.20938 NZD
10 DKK2.41875 NZD
20 DKK4.83750 NZD
50 DKK12.09375 NZD
100 DKK24.18750 NZD
250 DKK60.46875 NZD
500 DKK120.93750 NZD
1000 DKK241.87500 NZD
2000 DKK483.75000 NZD
5000 DKK1,209.37500 NZD
10000 DKK2,418.75000 NZD