20 Krone Đan Mạch sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền DKK sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 dkk
4,81 nzd

kr1,000 DKK = $0,2406 NZD

Mid-market exchange rate at 09:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la New Zealand
1 DKK0.24057 NZD
5 DKK1.20286 NZD
10 DKK2.40572 NZD
20 DKK4.81144 NZD
50 DKK12.02860 NZD
100 DKK24.05720 NZD
250 DKK60.14300 NZD
500 DKK120.28600 NZD
1000 DKK240.57200 NZD
2000 DKK481.14400 NZD
5000 DKK1,202.86000 NZD
10000 DKK2,405.72000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Krone Đan Mạch
1 NZD4.15676 DKK
5 NZD20.78380 DKK
10 NZD41.56760 DKK
20 NZD83.13520 DKK
50 NZD207.83800 DKK
100 NZD415.67600 DKK
250 NZD1,039.19000 DKK
500 NZD2,078.38000 DKK
1000 NZD4,156.76000 DKK
2000 NZD8,313.52000 DKK
5000 NZD20,783.80000 DKK
10000 NZD41,567.60000 DKK