10 nghìn Đô-la New Zealand sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền NZD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nzd
41.188,20 dkk

$1,000 NZD = kr4,119 DKK

Mid-market exchange rate at 19:37
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Krone Đan Mạch
1 NZD4.11882 DKK
5 NZD20.59410 DKK
10 NZD41.18820 DKK
20 NZD82.37640 DKK
50 NZD205.94100 DKK
100 NZD411.88200 DKK
250 NZD1,029.70500 DKK
500 NZD2,059.41000 DKK
1000 NZD4,118.82000 DKK
2000 NZD8,237.64000 DKK
5000 NZD20,594.10000 DKK
10000 NZD41,188.20000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la New Zealand
1 DKK0.24279 NZD
5 DKK1.21394 NZD
10 DKK2.42788 NZD
20 DKK4.85576 NZD
50 DKK12.13940 NZD
100 DKK24.27880 NZD
250 DKK60.69700 NZD
500 DKK121.39400 NZD
1000 DKK242.78800 NZD
2000 DKK485.57600 NZD
5000 DKK1,213.94000 NZD
10000 DKK2,427.88000 NZD