10 Krone Đan Mạch sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền DKK sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dkk
2,44 nzd

kr1,000 DKK = $0,2441 NZD

Mid-market exchange rate at 16:32
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la New Zealand
1 DKK0.24413 NZD
5 DKK1.22066 NZD
10 DKK2.44132 NZD
20 DKK4.88264 NZD
50 DKK12.20660 NZD
100 DKK24.41320 NZD
250 DKK61.03300 NZD
500 DKK122.06600 NZD
1000 DKK244.13200 NZD
2000 DKK488.26400 NZD
5000 DKK1,220.66000 NZD
10000 DKK2,441.32000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Krone Đan Mạch
1 NZD4.09614 DKK
5 NZD20.48070 DKK
10 NZD40.96140 DKK
20 NZD81.92280 DKK
50 NZD204.80700 DKK
100 NZD409.61400 DKK
250 NZD1,024.03500 DKK
500 NZD2,048.07000 DKK
1000 NZD4,096.14000 DKK
2000 NZD8,192.28000 DKK
5000 NZD20,480.70000 DKK
10000 NZD40,961.40000 DKK