Bảng Anh sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền GBP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
13.609,80 sek

£1,000 GBP = kr13,61 SEK

Mid-market exchange rate at 05:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Krona Thụy Điển
1 GBP13.60980 SEK
5 GBP68.04900 SEK
10 GBP136.09800 SEK
20 GBP272.19600 SEK
50 GBP680.49000 SEK
100 GBP1,360.98000 SEK
250 GBP3,402.45000 SEK
500 GBP6,804.90000 SEK
1000 GBP13,609.80000 SEK
2000 GBP27,219.60000 SEK
5000 GBP68,049.00000 SEK
10000 GBP136,098.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Anh
1 SEK0.07348 GBP
5 SEK0.36738 GBP
10 SEK0.73477 GBP
20 SEK1.46953 GBP
50 SEK3.67384 GBP
100 SEK7.34767 GBP
250 SEK18.36918 GBP
500 SEK36.73835 GBP
1000 SEK73.47670 GBP
2000 SEK146.95340 GBP
5000 SEK367.38350 GBP
10000 SEK734.76700 GBP