Bảng Anh sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền GBP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
13.922,10 sek

£1,000 GBP = kr13,92 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Krona Thụy Điển
1 GBP13.92210 SEK
5 GBP69.61050 SEK
10 GBP139.22100 SEK
20 GBP278.44200 SEK
50 GBP696.10500 SEK
100 GBP1,392.21000 SEK
250 GBP3,480.52500 SEK
500 GBP6,961.05000 SEK
1000 GBP13,922.10000 SEK
2000 GBP27,844.20000 SEK
5000 GBP69,610.50000 SEK
10000 GBP139,221.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Anh
1 SEK0.07183 GBP
5 SEK0.35914 GBP
10 SEK0.71828 GBP
20 SEK1.43656 GBP
50 SEK3.59141 GBP
100 SEK7.18282 GBP
250 SEK17.95705 GBP
500 SEK35.91410 GBP
1000 SEK71.82820 GBP
2000 SEK143.65640 GBP
5000 SEK359.14100 GBP
10000 SEK718.28200 GBP