Franc Thụy Sĩ sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền CHF sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 chf
11.995,30 sek

1,000 CHF = 12,00 SEK

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Krona Thụy Điển
1 CHF11.99530 SEK
5 CHF59.97650 SEK
10 CHF119.95300 SEK
20 CHF239.90600 SEK
50 CHF599.76500 SEK
100 CHF1,199.53000 SEK
250 CHF2,998.82500 SEK
500 CHF5,997.65000 SEK
1000 CHF11,995.30000 SEK
2000 CHF23,990.60000 SEK
5000 CHF59,976.50000 SEK
10000 CHF119,953.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Franc Thụy Sĩ
1 SEK0.08337 CHF
5 SEK0.41683 CHF
10 SEK0.83366 CHF
20 SEK1.66733 CHF
50 SEK4.16832 CHF
100 SEK8.33663 CHF
250 SEK20.84158 CHF
500 SEK41.68315 CHF
1000 SEK83.36630 CHF
2000 SEK166.73260 CHF
5000 SEK416.83150 CHF
10000 SEK833.66300 CHF