1 Franc Thụy Sĩ sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền CHF sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 chf
12,05 sek

1,000 CHF = 12,05 SEK

Mid-market exchange rate at 10:04
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Krona Thụy Điển
1 CHF12.05410 SEK
5 CHF60.27050 SEK
10 CHF120.54100 SEK
20 CHF241.08200 SEK
50 CHF602.70500 SEK
100 CHF1,205.41000 SEK
250 CHF3,013.52500 SEK
500 CHF6,027.05000 SEK
1000 CHF12,054.10000 SEK
2000 CHF24,108.20000 SEK
5000 CHF60,270.50000 SEK
10000 CHF120,541.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Franc Thụy Sĩ
1 SEK0.08296 CHF
5 SEK0.41480 CHF
10 SEK0.82960 CHF
20 SEK1.65919 CHF
50 SEK4.14799 CHF
100 SEK8.29597 CHF
250 SEK20.73993 CHF
500 SEK41.47985 CHF
1000 SEK82.95970 CHF
2000 SEK165.91940 CHF
5000 SEK414.79850 CHF
10000 SEK829.59700 CHF