10 Krona Thụy Điển sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền SEK sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sek
0,83 chf

kr1,000 SEK = SFr.0,08343 CHF

Mid-market exchange rate at 13:52
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Franc Thụy Sĩ
1 SEK0.08343 CHF
5 SEK0.41713 CHF
10 SEK0.83426 CHF
20 SEK1.66852 CHF
50 SEK4.17129 CHF
100 SEK8.34258 CHF
250 SEK20.85645 CHF
500 SEK41.71290 CHF
1000 SEK83.42580 CHF
2000 SEK166.85160 CHF
5000 SEK417.12900 CHF
10000 SEK834.25800 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Krona Thụy Điển
1 CHF11.98670 SEK
5 CHF59.93350 SEK
10 CHF119.86700 SEK
20 CHF239.73400 SEK
50 CHF599.33500 SEK
100 CHF1,198.67000 SEK
250 CHF2,996.67500 SEK
500 CHF5,993.35000 SEK
1000 CHF11,986.70000 SEK
2000 CHF23,973.40000 SEK
5000 CHF59,933.50000 SEK
10000 CHF119,867.00000 SEK