Franc Thụy Sĩ sang Bảng Anh

Đổi tiền CHF sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 chf
880,99 gbp

1,000 CHF = 0,8810 GBP

Mid-market exchange rate at 23:03
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Bảng Anh
1 CHF0.88099 GBP
5 CHF4.40494 GBP
10 CHF8.80987 GBP
20 CHF17.61974 GBP
50 CHF44.04935 GBP
100 CHF88.09870 GBP
250 CHF220.24675 GBP
500 CHF440.49350 GBP
1000 CHF880.98700 GBP
2000 CHF1,761.97400 GBP
5000 CHF4,404.93500 GBP
10000 CHF8,809.87000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Franc Thụy Sĩ
1 GBP1.13509 CHF
5 GBP5.67545 CHF
10 GBP11.35090 CHF
20 GBP22.70180 CHF
50 GBP56.75450 CHF
100 GBP113.50900 CHF
250 GBP283.77250 CHF
500 GBP567.54500 CHF
1000 GBP1,135.09000 CHF
2000 GBP2,270.18000 CHF
5000 GBP5,675.45000 CHF
10000 GBP11,350.90000 CHF