1 Bảng Anh sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền GBP sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gbp
1,14 chf

1,000 GBP = 1,137 CHF

Mid-market exchange rate at 10:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Franc Thụy Sĩ
1 GBP1.13747 CHF
5 GBP5.68735 CHF
10 GBP11.37470 CHF
20 GBP22.74940 CHF
50 GBP56.87350 CHF
100 GBP113.74700 CHF
250 GBP284.36750 CHF
500 GBP568.73500 CHF
1000 GBP1,137.47000 CHF
2000 GBP2,274.94000 CHF
5000 GBP5,687.35000 CHF
10000 GBP11,374.70000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Bảng Anh
1 CHF0.87914 GBP
5 CHF4.39571 GBP
10 CHF8.79142 GBP
20 CHF17.58284 GBP
50 CHF43.95710 GBP
100 CHF87.91420 GBP
250 CHF219.78550 GBP
500 CHF439.57100 GBP
1000 CHF879.14200 GBP
2000 CHF1,758.28400 GBP
5000 CHF4,395.71000 GBP
10000 CHF8,791.42000 GBP