Đổi tiền CHF sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Franc Thụy Sĩ sang Bảng Anh

10 chf
8,81 gbp

SFr.1,000 CHF = £0,8814 GBP

Mid-market exchange rate at 09:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Bảng Anh
1 CHF0.88143 GBP
5 CHF4.40715 GBP
10 CHF8.81429 GBP
20 CHF17.62858 GBP
50 CHF44.07145 GBP
100 CHF88.14290 GBP
250 CHF220.35725 GBP
500 CHF440.71450 GBP
1000 CHF881.42900 GBP
2000 CHF1,762.85800 GBP
5000 CHF4,407.14500 GBP
10000 CHF8,814.29000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Franc Thụy Sĩ
1 GBP1.13452 CHF
5 GBP5.67260 CHF
10 GBP11.34520 CHF
20 GBP22.69040 CHF
50 GBP56.72600 CHF
100 GBP113.45200 CHF
250 GBP283.63000 CHF
500 GBP567.26000 CHF
1000 GBP1,134.52000 CHF
2000 GBP2,269.04000 CHF
5000 GBP5,672.60000 CHF
10000 GBP11,345.20000 CHF