5 Franc Thụy Sĩ sang Bảng Anh

Đổi tiền CHF sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 chf
4,40 gbp

SFr.1,000 CHF = £0,8806 GBP

Mid-market exchange rate at 05:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Bảng Anh
1 CHF0.88058 GBP
5 CHF4.40291 GBP
10 CHF8.80582 GBP
20 CHF17.61164 GBP
50 CHF44.02910 GBP
100 CHF88.05820 GBP
250 CHF220.14550 GBP
500 CHF440.29100 GBP
1000 CHF880.58200 GBP
2000 CHF1,761.16400 GBP
5000 CHF4,402.91000 GBP
10000 CHF8,805.82000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Franc Thụy Sĩ
1 GBP1.13561 CHF
5 GBP5.67805 CHF
10 GBP11.35610 CHF
20 GBP22.71220 CHF
50 GBP56.78050 CHF
100 GBP113.56100 CHF
250 GBP283.90250 CHF
500 GBP567.80500 CHF
1000 GBP1,135.61000 CHF
2000 GBP2,271.22000 CHF
5000 GBP5,678.05000 CHF
10000 GBP11,356.10000 CHF