10 nghìn Franc Thụy Sĩ sang Bảng Anh

Đổi tiền CHF sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 chf
8.807,29 gbp

1,000 CHF = 0,8807 GBP

Mid-market exchange rate at 16:55
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Bảng Anh
1 CHF0.88073 GBP
5 CHF4.40365 GBP
10 CHF8.80729 GBP
20 CHF17.61458 GBP
50 CHF44.03645 GBP
100 CHF88.07290 GBP
250 CHF220.18225 GBP
500 CHF440.36450 GBP
1000 CHF880.72900 GBP
2000 CHF1,761.45800 GBP
5000 CHF4,403.64500 GBP
10000 CHF8,807.29000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Franc Thụy Sĩ
1 GBP1.13542 CHF
5 GBP5.67710 CHF
10 GBP11.35420 CHF
20 GBP22.70840 CHF
50 GBP56.77100 CHF
100 GBP113.54200 CHF
250 GBP283.85500 CHF
500 GBP567.71000 CHF
1000 GBP1,135.42000 CHF
2000 GBP2,270.84000 CHF
5000 GBP5,677.10000 CHF
10000 GBP11,354.20000 CHF