Krone Đan Mạch sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền DKK sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
143,48 usd

1,000 DKK = 0,1435 USD

Mid-market exchange rate at 21:55
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Mỹ
1 DKK0.14348 USD
5 DKK0.71739 USD
10 DKK1.43478 USD
20 DKK2.86956 USD
50 DKK7.17390 USD
100 DKK14.34780 USD
250 DKK35.86950 USD
500 DKK71.73900 USD
1000 DKK143.47800 USD
2000 DKK286.95600 USD
5000 DKK717.39000 USD
10000 DKK1,434.78000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Krone Đan Mạch
1 USD6.96969 DKK
5 USD34.84845 DKK
10 USD69.69690 DKK
20 USD139.39380 DKK
50 USD348.48450 DKK
100 USD696.96900 DKK
250 USD1,742.42250 DKK
500 USD3,484.84500 DKK
1000 USD6,969.69000 DKK
2000 USD13,939.38000 DKK
5000 USD34,848.45000 DKK
10000 USD69,696.90000 DKK