1 nghìn Krone Đan Mạch sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền DKK sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
142,68 usd

1,000 DKK = 0,1427 USD

Mid-market exchange rate at 07:24
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Mỹ
1 DKK0.14268 USD
5 DKK0.71341 USD
10 DKK1.42682 USD
20 DKK2.85364 USD
50 DKK7.13410 USD
100 DKK14.26820 USD
250 DKK35.67050 USD
500 DKK71.34100 USD
1000 DKK142.68200 USD
2000 DKK285.36400 USD
5000 DKK713.41000 USD
10000 DKK1,426.82000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Krone Đan Mạch
1 USD7.00859 DKK
5 USD35.04295 DKK
10 USD70.08590 DKK
20 USD140.17180 DKK
50 USD350.42950 DKK
100 USD700.85900 DKK
250 USD1,752.14750 DKK
500 USD3,504.29500 DKK
1000 USD7,008.59000 DKK
2000 USD14,017.18000 DKK
5000 USD35,042.95000 DKK
10000 USD70,085.90000 DKK