Shekel mới Israel sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền ILS sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
263,42 usd

₪1,000 ILS = $0,2634 USD

Mid-market exchange rate at 21:52
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Mỹ
1 ILS0.26342 USD
5 ILS1.31709 USD
10 ILS2.63418 USD
20 ILS5.26836 USD
50 ILS13.17090 USD
100 ILS26.34180 USD
250 ILS65.85450 USD
500 ILS131.70900 USD
1000 ILS263.41800 USD
2000 ILS526.83600 USD
5000 ILS1,317.09000 USD
10000 ILS2,634.18000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Shekel mới Israel
1 USD3.79625 ILS
5 USD18.98125 ILS
10 USD37.96250 ILS
20 USD75.92500 ILS
50 USD189.81250 ILS
100 USD379.62500 ILS
250 USD949.06250 ILS
500 USD1,898.12500 ILS
1000 USD3,796.25000 ILS
2000 USD7,592.50000 ILS
5000 USD18,981.25000 ILS
10000 USD37,962.50000 ILS