Yên Nhật sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền JPY sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

¥1,000 JPY = kr0,04572 DKK

Mid-market exchange rate at 21:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi JPY sang DKK

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

DKK

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Krone Đan Mạch
100 JPY4.57154 DKK
1000 JPY45.71540 DKK
1500 JPY68.57310 DKK
2000 JPY91.43080 DKK
3000 JPY137.14620 DKK
5000 JPY228.57700 DKK
5400 JPY246.86316 DKK
10000 JPY457.15400 DKK
15000 JPY685.73100 DKK
20000 JPY914.30800 DKK
25000 JPY1,142.88500 DKK
30000 JPY1,371.46200 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Yên Nhật
1 DKK21.87450 JPY
5 DKK109.37250 JPY
10 DKK218.74500 JPY
20 DKK437.49000 JPY
50 DKK1,093.72500 JPY
100 DKK2,187.45000 JPY
250 DKK5,468.62500 JPY
500 DKK10,937.25000 JPY
1000 DKK21,874.50000 JPY
2000 DKK43,749.00000 JPY
5000 DKK109,372.50000 JPY
10000 DKK218,745.00000 JPY