Yên Nhật sang Đô-la Úc

Đổi tiền JPY sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
101,31 aud

1,000 JPY = 0,01013 AUD

Mid-market exchange rate at 05:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Úc
100 JPY1.01305 AUD
1000 JPY10.13050 AUD
1500 JPY15.19575 AUD
2000 JPY20.26100 AUD
3000 JPY30.39150 AUD
5000 JPY50.65250 AUD
5400 JPY54.70470 AUD
10000 JPY101.30500 AUD
15000 JPY151.95750 AUD
20000 JPY202.61000 AUD
25000 JPY253.26250 AUD
30000 JPY303.91500 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Yên Nhật
1 AUD98.71130 JPY
5 AUD493.55650 JPY
10 AUD987.11300 JPY
20 AUD1,974.22600 JPY
50 AUD4,935.56500 JPY
100 AUD9,871.13000 JPY
250 AUD24,677.82500 JPY
500 AUD49,355.65000 JPY
1000 AUD98,711.30000 JPY
2000 AUD197,422.60000 JPY
5000 AUD493,556.50000 JPY
10000 AUD987,113.00000 JPY