Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Úc

Đổi tiền HKD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
195,66 aud

$1,000 HKD = A$0,1957 AUD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Úc
100 HKD19.56610 AUD
200 HKD39.13220 AUD
300 HKD58.69830 AUD
500 HKD97.83050 AUD
1000 HKD195.66100 AUD
2000 HKD391.32200 AUD
2500 HKD489.15250 AUD
3000 HKD586.98300 AUD
4000 HKD782.64400 AUD
5000 HKD978.30500 AUD
10000 HKD1,956.61000 AUD
20000 HKD3,913.22000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Hồng Kông
1 AUD5.11088 HKD
5 AUD25.55440 HKD
10 AUD51.10880 HKD
20 AUD102.21760 HKD
50 AUD255.54400 HKD
100 AUD511.08800 HKD
250 AUD1,277.72000 HKD
500 AUD2,555.44000 HKD
1000 AUD5,110.88000 HKD
2000 AUD10,221.76000 HKD
5000 AUD25,554.40000 HKD
10000 AUD51,108.80000 HKD