10 nghìn Đô-la Úc sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền AUD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aud
50.813,30 hkd

1,000 AUD = 5,081 HKD

Mid-market exchange rate at 11:15
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Hồng Kông
1 AUD5.08133 HKD
5 AUD25.40665 HKD
10 AUD50.81330 HKD
20 AUD101.62660 HKD
50 AUD254.06650 HKD
100 AUD508.13300 HKD
250 AUD1,270.33250 HKD
500 AUD2,540.66500 HKD
1000 AUD5,081.33000 HKD
2000 AUD10,162.66000 HKD
5000 AUD25,406.65000 HKD
10000 AUD50,813.30000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Úc
100 HKD19.67990 AUD
200 HKD39.35980 AUD
300 HKD59.03970 AUD
500 HKD98.39950 AUD
1000 HKD196.79900 AUD
2000 HKD393.59800 AUD
2500 HKD491.99750 AUD
3000 HKD590.39700 AUD
4000 HKD787.19600 AUD
5000 HKD983.99500 AUD
10000 HKD1,967.99000 AUD
20000 HKD3,935.98000 AUD