20 Đô-la Úc sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền AUD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 aud
102,10 hkd

A$1,000 AUD = $5,105 HKD

Mid-market exchange rate at 23:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Hồng Kông
1 AUD5.10480 HKD
5 AUD25.52400 HKD
10 AUD51.04800 HKD
20 AUD102.09600 HKD
50 AUD255.24000 HKD
100 AUD510.48000 HKD
250 AUD1,276.20000 HKD
500 AUD2,552.40000 HKD
1000 AUD5,104.80000 HKD
2000 AUD10,209.60000 HKD
5000 AUD25,524.00000 HKD
10000 AUD51,048.00000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Úc
100 HKD19.58940 AUD
200 HKD39.17880 AUD
300 HKD58.76820 AUD
500 HKD97.94700 AUD
1000 HKD195.89400 AUD
2000 HKD391.78800 AUD
2500 HKD489.73500 AUD
3000 HKD587.68200 AUD
4000 HKD783.57600 AUD
5000 HKD979.47000 AUD
10000 HKD1,958.94000 AUD
20000 HKD3,917.88000 AUD