100 Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Úc

Đổi tiền HKD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 hkd
19,55 aud

$1,000 HKD = A$0,1955 AUD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Úc
100 HKD19.55220 AUD
200 HKD39.10440 AUD
300 HKD58.65660 AUD
500 HKD97.76100 AUD
1000 HKD195.52200 AUD
2000 HKD391.04400 AUD
2500 HKD488.80500 AUD
3000 HKD586.56600 AUD
4000 HKD782.08800 AUD
5000 HKD977.61000 AUD
10000 HKD1,955.22000 AUD
20000 HKD3,910.44000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Hồng Kông
1 AUD5.11452 HKD
5 AUD25.57260 HKD
10 AUD51.14520 HKD
20 AUD102.29040 HKD
50 AUD255.72600 HKD
100 AUD511.45200 HKD
250 AUD1,278.63000 HKD
500 AUD2,557.26000 HKD
1000 AUD5,114.52000 HKD
2000 AUD10,229.04000 HKD
5000 AUD25,572.60000 HKD
10000 AUD51,145.20000 HKD