Lev Bungari sang Đô-la Úc

Đổi tiền BGN sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
848,66 aud

1,000 BGN = 0,8487 AUD

Mid-market exchange rate at 08:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Úc
1 BGN0.84866 AUD
5 BGN4.24328 AUD
10 BGN8.48655 AUD
20 BGN16.97310 AUD
50 BGN42.43275 AUD
100 BGN84.86550 AUD
250 BGN212.16375 AUD
500 BGN424.32750 AUD
1000 BGN848.65500 AUD
2000 BGN1,697.31000 AUD
5000 BGN4,243.27500 AUD
10000 BGN8,486.55000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Lev Bungari
1 AUD1.17833 BGN
5 AUD5.89165 BGN
10 AUD11.78330 BGN
20 AUD23.56660 BGN
50 AUD58.91650 BGN
100 AUD117.83300 BGN
250 AUD294.58250 BGN
500 AUD589.16500 BGN
1000 AUD1,178.33000 BGN
2000 AUD2,356.66000 BGN
5000 AUD5,891.65000 BGN
10000 AUD11,783.30000 BGN