Lev Bungari sang Đô-la Úc

Đổi tiền BGN sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
847,72 aud

лв1,000 BGN = A$0,8477 AUD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Úc
1 BGN0.84772 AUD
5 BGN4.23859 AUD
10 BGN8.47717 AUD
20 BGN16.95434 AUD
50 BGN42.38585 AUD
100 BGN84.77170 AUD
250 BGN211.92925 AUD
500 BGN423.85850 AUD
1000 BGN847.71700 AUD
2000 BGN1,695.43400 AUD
5000 BGN4,238.58500 AUD
10000 BGN8,477.17000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Lev Bungari
1 AUD1.17964 BGN
5 AUD5.89820 BGN
10 AUD11.79640 BGN
20 AUD23.59280 BGN
50 AUD58.98200 BGN
100 AUD117.96400 BGN
250 AUD294.91000 BGN
500 AUD589.82000 BGN
1000 AUD1,179.64000 BGN
2000 AUD2,359.28000 BGN
5000 AUD5,898.20000 BGN
10000 AUD11,796.40000 BGN