100 Đô-la Úc sang Lev Bungari

Đổi tiền AUD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 aud
118,78 bgn

A$1,000 AUD = лв1,188 BGN

Mid-market exchange rate at 13:08
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Lev Bungari
1 AUD1.18778 BGN
5 AUD5.93890 BGN
10 AUD11.87780 BGN
20 AUD23.75560 BGN
50 AUD59.38900 BGN
100 AUD118.77800 BGN
250 AUD296.94500 BGN
500 AUD593.89000 BGN
1000 AUD1,187.78000 BGN
2000 AUD2,375.56000 BGN
5000 AUD5,938.90000 BGN
10000 AUD11,877.80000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Úc
1 BGN0.84191 AUD
5 BGN4.20954 AUD
10 BGN8.41907 AUD
20 BGN16.83814 AUD
50 BGN42.09535 AUD
100 BGN84.19070 AUD
250 BGN210.47675 AUD
500 BGN420.95350 AUD
1000 BGN841.90700 AUD
2000 BGN1,683.81400 AUD
5000 BGN4,209.53500 AUD
10000 BGN8,419.07000 AUD