5 Lev Bungari sang Đô-la Úc

Đổi tiền BGN sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bgn
4,20 aud

лв1,000 BGN = A$0,8406 AUD

Mid-market exchange rate at 07:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Úc
1 BGN0.84060 AUD
5 BGN4.20298 AUD
10 BGN8.40596 AUD
20 BGN16.81192 AUD
50 BGN42.02980 AUD
100 BGN84.05960 AUD
250 BGN210.14900 AUD
500 BGN420.29800 AUD
1000 BGN840.59600 AUD
2000 BGN1,681.19200 AUD
5000 BGN4,202.98000 AUD
10000 BGN8,405.96000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Lev Bungari
1 AUD1.18963 BGN
5 AUD5.94815 BGN
10 AUD11.89630 BGN
20 AUD23.79260 BGN
50 AUD59.48150 BGN
100 AUD118.96300 BGN
250 AUD297.40750 BGN
500 AUD594.81500 BGN
1000 AUD1,189.63000 BGN
2000 AUD2,379.26000 BGN
5000 AUD5,948.15000 BGN
10000 AUD11,896.30000 BGN