Đô-la Mỹ sang Rand Nam Phi

Đổi tiền USD sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
18.286,40 zar

$1,000 USD = R18,29 ZAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rand Nam Phi
1 USD18.28640 ZAR
5 USD91.43200 ZAR
10 USD182.86400 ZAR
20 USD365.72800 ZAR
50 USD914.32000 ZAR
100 USD1,828.64000 ZAR
250 USD4,571.60000 ZAR
500 USD9,143.20000 ZAR
1000 USD18,286.40000 ZAR
2000 USD36,572.80000 ZAR
5000 USD91,432.00000 ZAR
10000 USD182,864.00000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Mỹ
1 ZAR0.05469 USD
5 ZAR0.27343 USD
10 ZAR0.54686 USD
20 ZAR1.09371 USD
50 ZAR2.73428 USD
100 ZAR5.46856 USD
250 ZAR13.67140 USD
500 ZAR27.34280 USD
1000 ZAR54.68560 USD
2000 ZAR109.37120 USD
5000 ZAR273.42800 USD
10000 ZAR546.85600 USD