50 Đô-la Mỹ sang Rand Nam Phi

Đổi tiền USD sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 usd
951,75 zar

$1,000 USD = R19,03 ZAR

Mid-market exchange rate at 21:19
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rand Nam Phi
1 USD19.03490 ZAR
5 USD95.17450 ZAR
10 USD190.34900 ZAR
20 USD380.69800 ZAR
50 USD951.74500 ZAR
100 USD1,903.49000 ZAR
250 USD4,758.72500 ZAR
500 USD9,517.45000 ZAR
1000 USD19,034.90000 ZAR
2000 USD38,069.80000 ZAR
5000 USD95,174.50000 ZAR
10000 USD190,349.00000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Mỹ
1 ZAR0.05254 USD
5 ZAR0.26268 USD
10 ZAR0.52535 USD
20 ZAR1.05070 USD
50 ZAR2.62676 USD
100 ZAR5.25351 USD
250 ZAR13.13378 USD
500 ZAR26.26755 USD
1000 ZAR52.53510 USD
2000 ZAR105.07020 USD
5000 ZAR262.67550 USD
10000 ZAR525.35100 USD