10 Đô-la Mỹ sang Rand Nam Phi

Đổi tiền USD sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 usd
189,38 zar

1,000 USD = 18,94 ZAR

Mid-market exchange rate at 06:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rand Nam Phi
1 USD18.93780 ZAR
5 USD94.68900 ZAR
10 USD189.37800 ZAR
20 USD378.75600 ZAR
50 USD946.89000 ZAR
100 USD1,893.78000 ZAR
250 USD4,734.45000 ZAR
500 USD9,468.90000 ZAR
1000 USD18,937.80000 ZAR
2000 USD37,875.60000 ZAR
5000 USD94,689.00000 ZAR
10000 USD189,378.00000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Mỹ
1 ZAR0.05280 USD
5 ZAR0.26402 USD
10 ZAR0.52805 USD
20 ZAR1.05609 USD
50 ZAR2.64023 USD
100 ZAR5.28046 USD
250 ZAR13.20115 USD
500 ZAR26.40230 USD
1000 ZAR52.80460 USD
2000 ZAR105.60920 USD
5000 ZAR264.02300 USD
10000 ZAR528.04600 USD