Đô-la Hồng Kông sang Rand Nam Phi

Đổi tiền HKD sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
2.429,76 zar

1,000 HKD = 2,430 ZAR

Mid-market exchange rate at 01:52
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rand Nam Phi
100 HKD242.97600 ZAR
200 HKD485.95200 ZAR
300 HKD728.92800 ZAR
500 HKD1,214.88000 ZAR
1000 HKD2,429.76000 ZAR
2000 HKD4,859.52000 ZAR
2500 HKD6,074.40000 ZAR
3000 HKD7,289.28000 ZAR
4000 HKD9,719.04000 ZAR
5000 HKD12,148.80000 ZAR
10000 HKD24,297.60000 ZAR
20000 HKD48,595.20000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Hồng Kông
1 ZAR0.41156 HKD
5 ZAR2.05782 HKD
10 ZAR4.11563 HKD
20 ZAR8.23126 HKD
50 ZAR20.57815 HKD
100 ZAR41.15630 HKD
250 ZAR102.89075 HKD
500 ZAR205.78150 HKD
1000 ZAR411.56300 HKD
2000 ZAR823.12600 HKD
5000 ZAR2,057.81500 HKD
10000 ZAR4,115.63000 HKD