Ringgit Malaysia sang Rand Nam Phi

Đổi tiền MYR sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
3.927,49 zar

RM1,000 MYR = R3,927 ZAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rand Nam Phi
1 MYR3.92749 ZAR
5 MYR19.63745 ZAR
10 MYR39.27490 ZAR
20 MYR78.54980 ZAR
50 MYR196.37450 ZAR
100 MYR392.74900 ZAR
250 MYR981.87250 ZAR
500 MYR1,963.74500 ZAR
1000 MYR3,927.49000 ZAR
2000 MYR7,854.98000 ZAR
5000 MYR19,637.45000 ZAR
10000 MYR39,274.90000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Ringgit Malaysia
1 ZAR0.25462 MYR
5 ZAR1.27308 MYR
10 ZAR2.54615 MYR
20 ZAR5.09230 MYR
50 ZAR12.73075 MYR
100 ZAR25.46150 MYR
250 ZAR63.65375 MYR
500 ZAR127.30750 MYR
1000 ZAR254.61500 MYR
2000 ZAR509.23000 MYR
5000 ZAR1,273.07500 MYR
10000 ZAR2,546.15000 MYR