1 Rand Nam Phi sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền ZAR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 zar
0,25 myr

R1,000 ZAR = RM0,2541 MYR

Mid-market exchange rate at 10:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Ringgit Malaysia
1 ZAR0.25413 MYR
5 ZAR1.27065 MYR
10 ZAR2.54130 MYR
20 ZAR5.08260 MYR
50 ZAR12.70650 MYR
100 ZAR25.41300 MYR
250 ZAR63.53250 MYR
500 ZAR127.06500 MYR
1000 ZAR254.13000 MYR
2000 ZAR508.26000 MYR
5000 ZAR1,270.65000 MYR
10000 ZAR2,541.30000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rand Nam Phi
1 MYR3.93499 ZAR
5 MYR19.67495 ZAR
10 MYR39.34990 ZAR
20 MYR78.69980 ZAR
50 MYR196.74950 ZAR
100 MYR393.49900 ZAR
250 MYR983.74750 ZAR
500 MYR1,967.49500 ZAR
1000 MYR3,934.99000 ZAR
2000 MYR7,869.98000 ZAR
5000 MYR19,674.95000 ZAR
10000 MYR39,349.90000 ZAR