Rand Nam Phi sang Đô-la Úc

Đổi tiền ZAR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
80,54 aud

R1,000 ZAR = A$0,08054 AUD

Mid-market exchange rate at 23:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Úc
1 ZAR0.08054 AUD
5 ZAR0.40268 AUD
10 ZAR0.80535 AUD
20 ZAR1.61070 AUD
50 ZAR4.02675 AUD
100 ZAR8.05350 AUD
250 ZAR20.13375 AUD
500 ZAR40.26750 AUD
1000 ZAR80.53500 AUD
2000 ZAR161.07000 AUD
5000 ZAR402.67500 AUD
10000 ZAR805.35000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rand Nam Phi
1 AUD12.41700 ZAR
5 AUD62.08500 ZAR
10 AUD124.17000 ZAR
20 AUD248.34000 ZAR
50 AUD620.85000 ZAR
100 AUD1,241.70000 ZAR
250 AUD3,104.25000 ZAR
500 AUD6,208.50000 ZAR
1000 AUD12,417.00000 ZAR
2000 AUD24,834.00000 ZAR
5000 AUD62,085.00000 ZAR
10000 AUD124,170.00000 ZAR