1 nghìn Rand Nam Phi sang Đô-la Úc

Đổi tiền ZAR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
80,67 aud

R1,000 ZAR = A$0,08067 AUD

Mid-market exchange rate at 20:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Úc
1 ZAR0.08067 AUD
5 ZAR0.40334 AUD
10 ZAR0.80668 AUD
20 ZAR1.61335 AUD
50 ZAR4.03338 AUD
100 ZAR8.06675 AUD
250 ZAR20.16688 AUD
500 ZAR40.33375 AUD
1000 ZAR80.66750 AUD
2000 ZAR161.33500 AUD
5000 ZAR403.33750 AUD
10000 ZAR806.67500 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rand Nam Phi
1 AUD12.39660 ZAR
5 AUD61.98300 ZAR
10 AUD123.96600 ZAR
20 AUD247.93200 ZAR
50 AUD619.83000 ZAR
100 AUD1,239.66000 ZAR
250 AUD3,099.15000 ZAR
500 AUD6,198.30000 ZAR
1000 AUD12,396.60000 ZAR
2000 AUD24,793.20000 ZAR
5000 AUD61,983.00000 ZAR
10000 AUD123,966.00000 ZAR