1 nghìn Đô-la Úc sang Rand Nam Phi

Đổi tiền AUD sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
12.269,10 zar

1,000 AUD = 12,27 ZAR

Mid-market exchange rate at 15:32
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rand Nam Phi
1 AUD12.26910 ZAR
5 AUD61.34550 ZAR
10 AUD122.69100 ZAR
20 AUD245.38200 ZAR
50 AUD613.45500 ZAR
100 AUD1,226.91000 ZAR
250 AUD3,067.27500 ZAR
500 AUD6,134.55000 ZAR
1000 AUD12,269.10000 ZAR
2000 AUD24,538.20000 ZAR
5000 AUD61,345.50000 ZAR
10000 AUD122,691.00000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Úc
1 ZAR0.08151 AUD
5 ZAR0.40753 AUD
10 ZAR0.81505 AUD
20 ZAR1.63011 AUD
50 ZAR4.07527 AUD
100 ZAR8.15053 AUD
250 ZAR20.37633 AUD
500 ZAR40.75265 AUD
1000 ZAR81.50530 AUD
2000 ZAR163.01060 AUD
5000 ZAR407.52650 AUD
10000 ZAR815.05300 AUD