Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rand Nam Phi

Đổi tiền TRY sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
584,25 zar

1,000 TRY = 0,5843 ZAR

Mid-market exchange rate at 02:09
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rand Nam Phi
1 TRY0.58425 ZAR
5 TRY2.92126 ZAR
10 TRY5.84251 ZAR
20 TRY11.68502 ZAR
50 TRY29.21255 ZAR
100 TRY58.42510 ZAR
250 TRY146.06275 ZAR
500 TRY292.12550 ZAR
1000 TRY584.25100 ZAR
2000 TRY1,168.50200 ZAR
5000 TRY2,921.25500 ZAR
10000 TRY5,842.51000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 ZAR1.71159 TRY
5 ZAR8.55795 TRY
10 ZAR17.11590 TRY
20 ZAR34.23180 TRY
50 ZAR85.57950 TRY
100 ZAR171.15900 TRY
250 ZAR427.89750 TRY
500 ZAR855.79500 TRY
1000 ZAR1,711.59000 TRY
2000 ZAR3,423.18000 TRY
5000 ZAR8,557.95000 TRY
10000 ZAR17,115.90000 TRY