10 Rand Nam Phi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền ZAR sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 zar
17,77 try

R1,000 ZAR = TL1,777 TRY

Mid-market exchange rate at 00:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 ZAR1.77681 TRY
5 ZAR8.88405 TRY
10 ZAR17.76810 TRY
20 ZAR35.53620 TRY
50 ZAR88.84050 TRY
100 ZAR177.68100 TRY
250 ZAR444.20250 TRY
500 ZAR888.40500 TRY
1000 ZAR1,776.81000 TRY
2000 ZAR3,553.62000 TRY
5000 ZAR8,884.05000 TRY
10000 ZAR17,768.10000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rand Nam Phi
1 TRY0.56281 ZAR
5 TRY2.81403 ZAR
10 TRY5.62806 ZAR
20 TRY11.25612 ZAR
50 TRY28.14030 ZAR
100 TRY56.28060 ZAR
250 TRY140.70150 ZAR
500 TRY281.40300 ZAR
1000 TRY562.80600 ZAR
2000 TRY1,125.61200 ZAR
5000 TRY2,814.03000 ZAR
10000 TRY5,628.06000 ZAR