Euro sang Kwacha Zambia

Đổi tiền EUR sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
28.391,70 zmw

€1,000 EUR = ZK28,39 ZMW

Mid-market exchange rate at 19:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / ZMW
1 EUR28.39170 ZMW
5 EUR141.95850 ZMW
10 EUR283.91700 ZMW
20 EUR567.83400 ZMW
50 EUR1,419.58500 ZMW
100 EUR2,839.17000 ZMW
250 EUR7,097.92500 ZMW
500 EUR14,195.85000 ZMW
1000 EUR28,391.70000 ZMW
2000 EUR56,783.40000 ZMW
5000 EUR141,958.50000 ZMW
10000 EUR283,917.00000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Euro
1 ZMW0.03522 EUR
5 ZMW0.17611 EUR
10 ZMW0.35222 EUR
20 ZMW0.70443 EUR
50 ZMW1.76108 EUR
100 ZMW3.52216 EUR
250 ZMW8.80540 EUR
500 ZMW17.61080 EUR
1000 ZMW35.22160 EUR
2000 ZMW70.44320 EUR
5000 ZMW176.10800 EUR
10000 ZMW352.21600 EUR