Zloty Ba Lan sang Kwacha Zambia

Đổi tiền PLN sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
6.551,84 zmw

zł1,000 PLN = ZK6,552 ZMW

Mid-market exchange rate at 21:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / ZMW
1 PLN6.55184 ZMW
5 PLN32.75920 ZMW
10 PLN65.51840 ZMW
20 PLN131.03680 ZMW
50 PLN327.59200 ZMW
100 PLN655.18400 ZMW
250 PLN1,637.96000 ZMW
500 PLN3,275.92000 ZMW
1000 PLN6,551.84000 ZMW
2000 PLN13,103.68000 ZMW
5000 PLN32,759.20000 ZMW
10000 PLN65,518.40000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Zloty Ba Lan
1 ZMW0.15263 PLN
5 ZMW0.76315 PLN
10 ZMW1.52629 PLN
20 ZMW3.05258 PLN
50 ZMW7.63145 PLN
100 ZMW15.26290 PLN
250 ZMW38.15725 PLN
500 ZMW76.31450 PLN
1000 ZMW152.62900 PLN
2000 ZMW305.25800 PLN
5000 ZMW763.14500 PLN
10000 ZMW1,526.29000 PLN