Lev Bungari sang Kwacha Zambia

Đổi tiền BGN sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
13.856,50 zmw

1,000 BGN = 13,86 ZMW

Mid-market exchange rate at 00:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / ZMW
1 BGN13.85650 ZMW
5 BGN69.28250 ZMW
10 BGN138.56500 ZMW
20 BGN277.13000 ZMW
50 BGN692.82500 ZMW
100 BGN1,385.65000 ZMW
250 BGN3,464.12500 ZMW
500 BGN6,928.25000 ZMW
1000 BGN13,856.50000 ZMW
2000 BGN27,713.00000 ZMW
5000 BGN69,282.50000 ZMW
10000 BGN138,565.00000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Lev Bungari
1 ZMW0.07217 BGN
5 ZMW0.36084 BGN
10 ZMW0.72168 BGN
20 ZMW1.44337 BGN
50 ZMW3.60843 BGN
100 ZMW7.21685 BGN
250 ZMW18.04213 BGN
500 ZMW36.08425 BGN
1000 ZMW72.16850 BGN
2000 ZMW144.33700 BGN
5000 ZMW360.84250 BGN
10000 ZMW721.68500 BGN