5.000 Kwacha Zambia sang Lev Bungari

Đổi tiền ZMW sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 zmw
342,61 bgn

ZK1,000 ZMW = лв0,06852 BGN

Mid-market exchange rate at 21:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Lev Bungari
1 ZMW0.06852 BGN
5 ZMW0.34261 BGN
10 ZMW0.68522 BGN
20 ZMW1.37044 BGN
50 ZMW3.42611 BGN
100 ZMW6.85222 BGN
250 ZMW17.13055 BGN
500 ZMW34.26110 BGN
1000 ZMW68.52220 BGN
2000 ZMW137.04440 BGN
5000 ZMW342.61100 BGN
10000 ZMW685.22200 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / ZMW
1 BGN14.59380 ZMW
5 BGN72.96900 ZMW
10 BGN145.93800 ZMW
20 BGN291.87600 ZMW
50 BGN729.69000 ZMW
100 BGN1,459.38000 ZMW
250 BGN3,648.45000 ZMW
500 BGN7,296.90000 ZMW
1000 BGN14,593.80000 ZMW
2000 BGN29,187.60000 ZMW
5000 BGN72,969.00000 ZMW
10000 BGN145,938.00000 ZMW