Kwacha Zambia sang Euro

Đổi tiền ZMW sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zmw
37,15 eur

1,000 ZMW = 0,03715 EUR

Mid-market exchange rate at 13:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Euro
1 ZMW0.03715 EUR
5 ZMW0.18576 EUR
10 ZMW0.37152 EUR
20 ZMW0.74304 EUR
50 ZMW1.85760 EUR
100 ZMW3.71519 EUR
250 ZMW9.28798 EUR
500 ZMW18.57595 EUR
1000 ZMW37.15190 EUR
2000 ZMW74.30380 EUR
5000 ZMW185.75950 EUR
10000 ZMW371.51900 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / ZMW
1 EUR26.91650 ZMW
5 EUR134.58250 ZMW
10 EUR269.16500 ZMW
20 EUR538.33000 ZMW
50 EUR1,345.82500 ZMW
100 EUR2,691.65000 ZMW
250 EUR6,729.12500 ZMW
500 EUR13,458.25000 ZMW
1000 EUR26,916.50000 ZMW
2000 EUR53,833.00000 ZMW
5000 EUR134,582.50000 ZMW
10000 EUR269,165.00000 ZMW