10 Euro sang Kwacha Zambia

Đổi tiền EUR sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 eur
282,82 zmw

€1,000 EUR = ZK28,28 ZMW

Mid-market exchange rate at 21:35
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / ZMW
1 EUR28.28160 ZMW
5 EUR141.40800 ZMW
10 EUR282.81600 ZMW
20 EUR565.63200 ZMW
50 EUR1,414.08000 ZMW
100 EUR2,828.16000 ZMW
250 EUR7,070.40000 ZMW
500 EUR14,140.80000 ZMW
1000 EUR28,281.60000 ZMW
2000 EUR56,563.20000 ZMW
5000 EUR141,408.00000 ZMW
10000 EUR282,816.00000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Euro
1 ZMW0.03536 EUR
5 ZMW0.17679 EUR
10 ZMW0.35359 EUR
20 ZMW0.70717 EUR
50 ZMW1.76793 EUR
100 ZMW3.53586 EUR
250 ZMW8.83965 EUR
500 ZMW17.67930 EUR
1000 ZMW35.35860 EUR
2000 ZMW70.71720 EUR
5000 ZMW176.79300 EUR
10000 ZMW353.58600 EUR