Krona Thụy Điển sang Kwacha Zambia

Đổi tiền SEK sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
2.412,49 zmw

kr1,000 SEK = ZK2,412 ZMW

Mid-market exchange rate at 04:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / ZMW
1 SEK2.41249 ZMW
5 SEK12.06245 ZMW
10 SEK24.12490 ZMW
20 SEK48.24980 ZMW
50 SEK120.62450 ZMW
100 SEK241.24900 ZMW
250 SEK603.12250 ZMW
500 SEK1,206.24500 ZMW
1000 SEK2,412.49000 ZMW
2000 SEK4,824.98000 ZMW
5000 SEK12,062.45000 ZMW
10000 SEK24,124.90000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Krona Thụy Điển
1 ZMW0.41451 SEK
5 ZMW2.07255 SEK
10 ZMW4.14509 SEK
20 ZMW8.29018 SEK
50 ZMW20.72545 SEK
100 ZMW41.45090 SEK
250 ZMW103.62725 SEK
500 ZMW207.25450 SEK
1000 ZMW414.50900 SEK
2000 ZMW829.01800 SEK
5000 ZMW2,072.54500 SEK
10000 ZMW4,145.09000 SEK