1 nghìn Krona Thụy Điển sang Kwacha Zambia

Đổi tiền SEK sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
2.268,68 zmw

kr1,000 SEK = ZK2,269 ZMW

Mid-market exchange rate at 11:57
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / ZMW
1 SEK2.26868 ZMW
5 SEK11.34340 ZMW
10 SEK22.68680 ZMW
20 SEK45.37360 ZMW
50 SEK113.43400 ZMW
100 SEK226.86800 ZMW
250 SEK567.17000 ZMW
500 SEK1,134.34000 ZMW
1000 SEK2,268.68000 ZMW
2000 SEK4,537.36000 ZMW
5000 SEK11,343.40000 ZMW
10000 SEK22,686.80000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Krona Thụy Điển
1 ZMW0.44079 SEK
5 ZMW2.20393 SEK
10 ZMW4.40785 SEK
20 ZMW8.81570 SEK
50 ZMW22.03925 SEK
100 ZMW44.07850 SEK
250 ZMW110.19625 SEK
500 ZMW220.39250 SEK
1000 ZMW440.78500 SEK
2000 ZMW881.57000 SEK
5000 ZMW2,203.92500 SEK
10000 ZMW4,407.85000 SEK