Đô-la Hồng Kông sang Kwacha Zambia

Đổi tiền HKD sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
3.278,01 zmw

1,000 HKD = 3,278 ZMW

Mid-market exchange rate at 20:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / ZMW
100 HKD327.80100 ZMW
200 HKD655.60200 ZMW
300 HKD983.40300 ZMW
500 HKD1,639.00500 ZMW
1000 HKD3,278.01000 ZMW
2000 HKD6,556.02000 ZMW
2500 HKD8,195.02500 ZMW
3000 HKD9,834.03000 ZMW
4000 HKD13,112.04000 ZMW
5000 HKD16,390.05000 ZMW
10000 HKD32,780.10000 ZMW
20000 HKD65,560.20000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Đô-la Hồng Kông
1 ZMW0.30506 HKD
5 ZMW1.52532 HKD
10 ZMW3.05063 HKD
20 ZMW6.10126 HKD
50 ZMW15.25315 HKD
100 ZMW30.50630 HKD
250 ZMW76.26575 HKD
500 ZMW152.53150 HKD
1000 ZMW305.06300 HKD
2000 ZMW610.12600 HKD
5000 ZMW1,525.31500 HKD
10000 ZMW3,050.63000 HKD